Chế độ aperture priority (chế độ ưu tiên khẩu độ) là một trong những chế độ chụp ảnh phổ biến và được nhiều nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cũng như người đam mê nhiếp ảnh ưa thích. Trong bài viết này, BH Asia sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu về chế độ aperture priority, cách sử dụng, lợi ích và những lưu ý quan trọng để nâng cao kỹ năng chụp hình của bạn.
1. Chế độ Aperture Priority là gì?
Chế độ aperture priority, còn gọi là chế độ ưu tiên khẩu độ, là chế độ mà người dùng có thể chọn giá trị khẩu độ mong muốn, trong khi máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh tốc độ màn trập phù hợp để đảm bảo phơi sáng tốt nhất cho bức ảnh. Đây là một trong các chế độ bán tự động, giúp kiểm soát độ sâu trường ảnh một cách dễ dàng, đồng thời giảm bớt gánh nặng trong việc điều chỉnh các thông số khác nhau từng bước một.

Chế độ Aperture Priority là gì?
2. Cách sử dụng chế độ Aperture Priority hiệu quả
Việc sử dụng chế độ aperture priority không chỉ đơn thuần là xoay nút chọn chế độ của máy ảnh sang "A" hay "Av"; mà còn liên quan đến việc thiết lập các thông số sao cho phù hợp với mục đích chụp và điều kiện ánh sáng. Để khai thác tối đa lợi ích của chế độ này, người dùng cần hiểu rõ các bước chuẩn xác và những nguyên tắc cơ bản trong quá trình vận hành.
Điều đầu tiên là chọn khẩu độ phù hợp với mục tiêu sáng tạo của bạn. Nếu muốn làm nổi bật chủ đề bằng cách làm mờ hậu cảnh, nên chọn khẩu độ lớn (số f nhỏ, như f/1.4, f/2.8). Ngược lại, nếu chụp phong cảnh hoặc yêu cầu toàn bộ khung hình rõ nét, khẩu độ nhỏ (f/11, f/16) sẽ phù hợp hơn. Sau đó, máy ảnh sẽ tự điều chỉnh tốc độ màn trập để phù hợp, nhưng bạn cũng có thể tùy chỉnh bù trừ phơi sáng để điều chỉnh độ sáng tổng thể.

Cách sử dụng chế độ Aperture Priority hiệu quả
Trong điều kiện chụp có ánh sáng mạnh hoặc muốn giữ cho ảnh rõ nét mà không bị quá sáng, việc cài đặt ISO phù hợp là rất quan trọng. Thường thì, để tránh nhiễu và giữ chất lượng hình ảnh, ISO nên để ở mức thấp nhất (ISO 100 hoặc 200), trừ khi chụp trong điều kiện thiếu sáng hoặc cần tốc độ cao hơn để tránh rung tay. Một điểm đáng chú ý là, trong chế độ aperture priority, việc chọn ISO cố định hoặc Auto ISO đều có thể phù hợp tùy theo mục đích và tình huống.
Không kém phần quan trọng là hiểu rõ về bù trừ phơi sáng. Khi bức ảnh quá sáng hoặc quá tối, người chụp có thể điều chỉnh bù trừ EV (-0.3, -0.7 hoặc nhiều hơn), giúp cân bằng độ sáng phù hợp mà không phải thay đổi khẩu độ hay tốc độ màn trập. Trong những trường hợp cần tốc độ màn trập nhanh như chụp thể thao hoặc chuyển động nhanh, việc chọn ISO cao hơn (400, 800, 1600) sẽ giúp duy trì tốc độ phù hợp, tránh tình trạng nhòe do rung tay hoặc chuyển động của đối tượng.
3. Chụp ảnh cầm tay với chế độ Aperture Priority
Chụp ảnh cầm tay là một trong những tình huống phổ biến nhất khi sử dụng chế độ aperture priority. Khi không có sẵn chân máy hoặc cần phản ứng nhanh trước các khoảnh khắc bất ngờ, chế độ này giúp bạn linh hoạt và chủ động hơn trong việc ghi lại những hình ảnh sống động.
Lợi ích của chụp cầm tay trong chế độ aperture priority: Chụp cầm tay với chế độ aperture priority giúp bạn dễ dàng kiểm soát độ sâu trường ảnh, từ đó làm nổi bật chủ đề chính trong ảnh. Ví dụ, trong chụp chân dung, bạn có thể chọn khẩu độ lớn để làm mờ hậu cảnh, giúp tách biệt rõ ràng nhân vật khỏi phông nền. Trong cảnh vật thiên nhiên hoặc kiến trúc, khẩu độ nhỏ sẽ giúp toàn bộ khung hình rõ nét, tăng độ chi tiết và chiều sâu.

Chụp ảnh cầm tay với chế độ Aperture Priority
Các chiến lược chụp cầm tay thành công: Một trong những bí quyết để chụp cầm tay hiệu quả trong chế độ aperture priority là luôn giữ vững camera, hạn chế rung lắc. Sử dụng đèn flash hoặc các phụ kiện chống rung như tripod mini, monopod khi cần thiết để giảm thiểu nhòe do rung tay. Ngoài ra, hãy tận dụng các chế độ đo sáng trung tâm hoặc đo điểm để lấy đúng dữ liệu sáng phù hợp với chủ đề chính, tránh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xung quanh gây sai lệch phơi sáng.
Với sự linh hoạt của chế độ aperture priority, nhiếp ảnh gia hoàn toàn có thể bắt kịp các khoảnh khắc quan trọng mà không lo lắng quá nhiều về các thiết lập phức tạp. Nhiều nhiếp ảnh gia nghiệp dư đã thành công trong việc chụp những bức ảnh cầm tay tuyệt đẹp chỉ với việc hiểu rõ và làm chủ chế độ này, qua đó nâng cao khả năng sáng tạo và kỹ năng nhiếp ảnh của mình mỗi ngày.
Yếu tố ảnh hưởng đến chụp cầm tay
|
Mô tả
|
Lời khuyên
|
Khẩu độ
|
Quyết định độ sâu trường ảnh, làm nổi bật chủ đề hoặc toàn cảnh.
|
Chọn khẩu độ phù hợp mục đích, chỉnh thủ công hoặc tự động.
|
Tốc độ màn trập
|
Phản ánh tốc độ di chuyển của chủ thể, tránh rung lắc.
|
Dù máy tự điều chỉnh, người dùng cần kiểm soát ISO để duy trì tốc độ tối thiểu phù hợp.
|
ISO
|
Độ nhạy sáng của cảm biến, ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và tốc độ chụp.
|
Dùng Auto ISO hoặc chỉnh thủ công phù hợp điều kiện ánh sáng.
|
Bù trừ phơi sáng
|
Điều chỉnh độ sáng tổng thể, phù hợp với điều kiện môi trường.
|
Sử dụng để cân bằng ánh sáng khi gặp các vùng sáng hoặc tối đặc biệt.
|
4. Khi nào nên tránh chế độ Aperture Priority
Mặc dù chế độ aperture priority rất tiện lợi và linh hoạt, nhưng có những tình huống bạn nên cân nhắc không sử dụng chế độ này để đạt được kết quả tối ưu nhất. Hiểu rõ những lúc cần tránh giúp bạn tránh mắc sai lầm và đảm bảo chất lượng ảnh luôn đạt tiêu chuẩn mong muốn.
Khi nào nên tránh chế độ Aperture Priority
Những trường hợp không phù hợp để dùng chế độ aperture priority: Các tình huống có thể gây khó khăn hoặc khiến kết quả ảnh bị hạn chế khi sử dụng chế độ này gồm có chụp ảnh toàn cảnh trong điều kiện đo sáng phức tạp, xếp chồng tiêu điểm, hoặc khi đòi hỏi tốc độ chụp dài hơn nhiều so với khả năng tự điều chỉnh của máy ảnh.
Các ảnh sao, ảnh đêm, hoặc những cảnh thiếu sáng, nơi diễn ra các hiệu ứng ánh sáng phức tạp như phản chiếu, ánh sao, hoặc các nguồn sáng nhỏ, thường không phù hợp để dùng aperture priority vì máy ảnh có thể đo sáng không chính xác hoặc mất kiểm soát các yếu tố về sáng.
Các lý do khác cần tránh chế độ aperture priority: Đối với các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hoặc những người đòi hỏi độ chính xác cực cao, chế độ manual vẫn là lựa chọn ưu tiên trong nhiều trường hợp. Trong các tình huống ánh sáng thay đổi nhanh hoặc cần xử lý các hiệu ứng đặc biệt, chế độ manual giúp họ kiểm soát hoàn toàn các yếu tố về khẩu độ, tốc độ màn trập và ISO
Tuy nhiên, trong các tình huống bình thường, chế độ aperture priority vẫn là công cụ mạnh mẽ, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót khi thao tác. Người dùng nên nhận diện rõ các trường hợp phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả chụp ảnh của mình.
5. Những câu hỏi thường gặp về chế độ Aperture Priority
Trong quá trình sử dụng chế độ aperture priority, nhiều người dùng mới hoặc thậm chí các nhiếp ảnh gia có kinh nghiệm vẫn còn những thắc mắc về cách thức hoạt động, ưu điểm, nhược điểm, và cách tích hợp chế độ này vào quy trình chụp ảnh hàng ngày. Dưới đây là các câu hỏi phổ biến cùng những giải đáp cụ thể, giúp bạn có thêm kiến thức để áp dụng tối ưu.
5.1 Tại sao nên sử dụng chế độ Aperture Priority?
Chế độ aperture priority giúp người dùng dễ dàng kiểm soát độ sâu trường ảnh, tạo ra hiệu ứng mờ nền hoặc giữ toàn bộ khung hình rõ nét. Đặc biệt trong các thể loại nhiếp ảnh như chân dung, phong cảnh, macro, hoặc ảnh nghệ thuật, việc chọn khẩu độ phù hợp là yếu tố quyết định thành công của tác phẩm.

Tại sao nên sử dụng chế độ Aperture Priority?
Ngoài ra, chế độ này còn giúp giảm thời gian thao tác, vì người dùng chỉ cần tập trung vào khẩu độ còn máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh các thông số còn lại như tốc độ màn trập và ISO. Trong các tình huống cần phản ứng nhanh, như chụp thể thao, sự kiện hoặc các cảnh đời thường, chế độ aperture priority giúp bạn bắt được khoảnh khắc mà không bỏ lỡ chi tiết quan trọng.
5.2 Cách cài đặt chế độ Aperture Priority trên máy ảnh?
Việc cài đặt chế độ aperture priority khá đơn giản và tương tự nhau trên hầu hết các dòng máy ảnh DSLR, mirrorless hoặc compact hiện nay. Thường thì, các nhà sản xuất trang bị nút xoay hoặc nút bấm để chuyển chế độ.
Trên các máy Canon, Nikon, Sony, Fujifilm hay Leica, bạn chỉ cần xoay vòng chọn chế độ tới ký hiệu "A" hoặc "Av". Trên một số dòng máy, còn có thể chọn chế độ từ menu chính hoặc thông qua các nút chức năng tùy chỉnh. Sau khi chọn chế độ, bạn hãy điều chỉnh khẩu độ bằng bánh xe hoặc nút xoay thứ cấp để phù hợp với ý tưởng chụp của mình.
Việc thiết lập này cần đi kèm với việc chọn ISO phù hợp, có thể để Auto ISO hoặc chỉnh thủ công dựa theo điều kiện ánh sáng. Trong nhiều máy ảnh hiện đại, còn có tính năng giới hạn tốc độ màn trập tối thiểu hoặc tối đa để tránh các sai lệch về phơi sáng khi chụp cầm tay hoặc trong điều kiện ánh sáng thay đổi liên tục.
5.3 Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có sử dụng chế độ Aperture Priority không?
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp chắc chắn không xa lạ gì với chế độ aperture priority, thậm chí còn sử dụng nó như một công cụ quan trọng trong bộ dụng cụ sáng tạo của họ. Trong thực tế, chế độ này là một trong những phương pháp linh hoạt để kiểm soát độ sâu trường ảnh, đồng thời tiết kiệm thời gian khi làm việc trong các điều kiện đa dạng như chụp ngoài trời, ảnh cưới, thể thao, hoặc các dự án thương mại.
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có sử dụng chế độ Aperture Priority không?
Các nhiếp ảnh gia thường sử dụng chế độ aperture priority để nhanh chóng thiết lập khẩu độ phù hợp cho từng tình huống, sau đó để máy tự điều chỉnh các thông số còn lại. Đặc biệt trong các cảnh vật di chuyển hoặc các hoạt động đòi hỏi phản ứng nhanh, chế độ này giúp họ giữ được sự linh hoạt mà không cần phải mất nhiều thời gian chuyển đổi giữa các chế độ thủ công phức tạp.
Chế độ aperture priority không chỉ là một công cụ hỗ trợ kỹ thuật mà còn là chìa khóa mở ra khả năng sáng tạo vô hạn của người chụp ảnh. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về khái niệm, cách sử dụng, các tình huống phù hợp và các bí quyết để tận dụng tối đa chế độ này trong công việc của mình. Hãy cùng BH Asia bắt đầu thử nghiệm và khám phá sức mạnh của công cụ mạnh mẽ này để tạo ra những tác phẩm ấn tượng, độc đáo và đầy cảm xúc.
Bạn có thể trực tiếp trải nghiệm các sản phẩm và phụ kiện nhiếp ảnh chính hãng,
chất
lượng, miễn phí tại
Showroom BH Asia - Nhà phân phối độc quyền Sigma tại Việt Nam
Địa chỉ: 23-25 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, HCM
Hotline tư vấn miễn phí: 1900 636 626