Máy Ảnh Hasselblad X2D 100C Mirrorless Medium Format vừa được Hasselblad ra mắt với hàng loạt những nâng cấp mới và một lần nữa tái định nghĩa về một chiếc máy ảnh Mirrorless Medium Format hàng đầu thế giới, với cảm biến CMOS 100MP và những cải tiến về chất lượng hình ảnh cũng như công nghệ bên trong.
Những thay đổi đáng đột phá trên X2D 100C so với phiên bản trước là khả năng hoạt động và xử lý, đầu tiên kể đến là hệ thống cảm biến mới CMOS 100MP với bộ xử lý hình ảnh tiên tiến giúp tốc độ của máy được cải thiện đáng kể so với người tiền nhiệm X1D II.
Màn hình cảm ứng chính của X2D 100C lớn 3,6 inches với độ phân giải 1024 x 768 (2,36 triệu điểm) cho khả năng lật theo chiều dọc lần đầu tiền xuất hiện ở dòng X-system sẽ giúp bạn chụp những góc thấp hoặc cao được tốt hơn.
X2D 100C có sự nâng cấp mạnh mẽ về kính ngắm điện tử OLED với 5,760 triệu điểm (cao hơn 1.6x lần) và độ phóng đại cao 1x, cho phép người sử dụng nhìn ngắm hình ảnh chân thật hơn bao giờ hết.
Hệ thống lấy nét hoàn toàn mới theo Phase lên đến 294 điểm độ phủ 97% khung hình sẽ giúp hiệu suất lấy nét cao hơn bao giờ hết với tốc độ chụp liên tục lên đến 3.4 fps, một con số ấn tượng trong dòng Mirrorless Medium Format.
.
Hệ thống chống rung hình ảnh 5 trục hoàn toàn mới lần đầu tiên được áp dụng với khả năng chống rung lên đến 7 stop giúp hình ảnh của bạn luôn sắc nét ngay cả trong môi trường thiếu sáng.
Lần đầu tiên trên Mirrorless Medium Format, X2D 100C được trang bị bộ nhớ SSD tốc độ siêu cao lên đến 1TB, giúp bạn không lo lắng việc quên thẻ nhớ hay tốc độ thẻ nhớ không áp ứng được tốt.
Ngoài ra, Hasselblad đã loại bỏ bánh xe chế độ chụp ảnh trên X2D 100C và thay bằng một màn hình phụ trên đỉnh cao giúp người chụp theo dõi được tốt hơn các thông số và các cài đặt trên máy.
Hình Ảnh | |
Ngàm Ống Kính | Hasselblad X |
Độ Phân Giải Cảm Biến | Effective: 100 Megapixel (11,656 x 8742) |
Loại Cảm Biến | 43.8 x 32.9 mm (Medium Format) CMOS |
Chống Rung Hình Ảnh | Sensor-Shift, 5-Axis |
ND Filter Tích Hợp | None |
Điều Khiển Chụp | |
Kiểu Màn Trập | Electronic Shutter, Leaf Shutter |
Tốc độ Màn Trập | Electronic Shutter |
1/6000 Up to 4080 Seconds | |
Mechanical Shutter | |
1/4000 Up to 4080 Seconds | |
Chế Độ Bulb/Time | None |
Hình Ảnh | |
Độ Nhạy Sáng | 64 to 25,600 in Manual, Auto Mode |
Phương Thức Đo Sáng | Center-Weighted Average, Spot |
Chế Độ Phơi Sáng | Aperture Priority, Manual, Shutter Priority |
Chụp Liên Tục | Mechanical Shutter |
Up to 3.3 fps at 100 MP | |
Ghi Time Laspe | Yes |
Kích Thước Hình Ảnh | 4:3 JPEG / Raw |
100 MP (11,656 x 8742) | |
Tỉ Lệ | 4/3 |
Định Dạng Hình Ảnh | JPEG, Raw |
Số Bit Màu | 16-Bit |
Giao Diện | |
Khe Thẻ Nhớ | Single Slot: CFexpress Type B (CFexpress 2.0) [512 GB Maximum] |
Bộ Nhớ Trong | 1 TB |
Cổng Khác | 1 x USB Type-C (Camera Interface) Data Input/Output (Shared with Power Input) |
Cổng Nguồn | 1 x USB Type-C Input |
WIFI | Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi (802.11b/g), Wi-Fi Control |
GPS | None |
Màn Hình | |
Kích Thước | 3.6" |
Độ Phân Giải | 2,360,000 Dot |
Loại Màn Hình | Tilting Touchscreen LCD |
Màn Hình Phụ | Top: Status Display |
Ống Ngắm | |
Loại | Built-In Electronic (OLED) |
Kích Thước | 0.5" |
Độ Phân Giải | 5,760,000 Dot |
Độ Bao Phủ | 1 |
Độ Phóng Đại | Approx. 1x |
Lấy Nét | |
Loại Lấy Nét | Auto and Manual Focus |
Chế Độ Lấy Nét | Automatic, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số Điểm Lấy Nét Tự Động | Photo |
Contrast Detection, Phase Detection: 294 | |
Đèn Flash | |
Flash Tích Hợp | No |
Chế Độ Flash | Manual, TTL Auto |
Tốc Độ Đồng Bộ Cao Nhất | 1/4000 Second (Leaf Shutter) |
Khả Năng Đo Sáng | -3 to +3 EV |
Chế Độ Đo Sáng | iTTL |
Phạm Vi Hoạt Động | |
Nhiệt Độ Hoạt Động Cho Phép | 14 to 113°F / -10 to 45°C |
Độ Ẩm Hoạt Động Cho Phép | 0 to 85% |
Tổng Quan | |
Loại Pin | 1 x Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 3400 mAh |
Lỗ Tripod | 1 x 1/4"-20 Female (Bottom) |
Chất Liệu | Aluminum |
Kích Thước | 5.8 x 4.2 x 2.9" / 147.3 x 106.7 x 73.7 mm (With Included Battery) |
Trọng Lượng | 31.6 oz / 895 g (With Battery) |
27.9 oz / 790 g (Body Only) |