Máy Ảnh Hasselblad 907X CFV II 50C Mirrorless Medium Format được Hasselblad thiết kế theo xu hướng nhỏ gọn và cơ động như các dòng máy Film cổ điển của họ. Thân máy nhỏ gọn, đẹp mắt được gắn một cảm biến CMOS 50MP 43.8 x 32.9 mm, kích thước cảm biến này lớn gấp 1.7 lần so với cảm biến fullframe của các dòng máy DSLR hiện có trên thị trường và cho những hình ảnh sắc nét tuyệt vời trong từng chi tiết ở cả vùng tối (shadow) lẫn vùng sáng (highlight) giúp phần xử lý hậu kỳ dễ dàng hơn khi Dynamic Range có 14 stops, định dạng file RAW 16 bit. Với HNCS (Hasselblad Natural Color Solution), các chuyển đổi tông màu và tông màu da cho thấy độ sâu, chi tiết và độ rõ nét cho chất lượng hình ảnh giống như thật.
CFV II 50C là digital back được cập nhật phần cứng và được Hasselblad tinh chỉnh theo giao diện V-system cổ điển. Dải nhạy sáng từ 100-25600 rất phù hợp để chụp ảnh trong nhiều điều kiện anh sáng. Ngoài ra, bạn còn có thể quay phim ở độ phân giải 2.7K và HD với toàn bộ chiều rộng của cảm biến ở tỷ lệ 16:9.
Ngàm Ống Kính | Hasselblad X |
Độ Phân Giải | Effective: 50 Megapixel (8272 x 6200) |
Loại Cảm Biến | 43.8 x 32.9 mm (Medium Format) CMOS |
Chống Rung Hình Ảnh | None |
Kính Lọc ND tích hợp | None |
Kiểu Màn Trập | Electronic Shutter, Leaf Shutter |
Tốc độ Màn Trập | Mechanical Shutter |
1/2000 to 4080 Seconds | |
Electronic Shutter | |
1/10000 to 4080 Seconds | |
Độ Nhạy Sáng | 100 to 25,600 in Auto Mode |
Phương Thức Đo Sáng | Center-Weighted Average, Spot |
Chế Độ Phơi Sáng | Aperture Priority, Manual |
Chụp Liên Tục | Up to 2.7 fps at 50 MP |
Ghi Time Laspe | Yes |
Tỉ Lệ | '4/3 |
Định Dạng Hình Ảnh | JPEG, Raw, TIFF |
Số Bit Màu | 16-Bit |
Chế Độ Ghi | H.264 |
1920 x 1080PsF at 29.97 fps | |
Giới Hạn Ghi | Up to 30 Minutes |
Khe thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Video I/O | None |
Audio I/O | None |
Power I/O | None |
Other I/O | 1 x USB-C (USB 3.2 / 3.1 Gen 1) Data Input/Output |
WIFI | Wi-Fi |
GPS | None |
Kích Thước | 3.2" |
Độ Phân Giải | 2,400,000 Dot |
Dạng màn hình | Tilting Touchscreen LCD |
Loại Lấy Nét | Auto and Manual Focus |
Chế Độ Lấy Nét | Continuous-Servo AF, Single-Servo AF |
Số Điểm Lấy Nét Tự Động | Contrast Detection: 117 |
Tốc Độ Đồng Bộ Cao Nhất | 1/2000 Second (Leaf Shutter) |
Cổng Mở Rộng Flash | PC Terminal |
Nhiệt Độ Hoạt Động Cho Phép | 14 to 113°F / -10 to 45°C |
Pin | 1 x Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 3400 mAh |
Ốc tripod | 1 x 1/4"-20 Female (Bottom) |
Chất liệ | Aluminum |
Kích Thước | 4.02 x 3.66 x 3.31" / 102 x 93 x 84 mm |
Trọng Lượng | 1.63 lb / 740 g (With Battery, Recording Media) |