Thiết kế & Kích thước
Kích thước (mm): 129 x 49 x 160 (không gắn Ninja)
Trọng lượng: 485g
Chất liệu: Nhựa ABS polycarbonate cao cấp
Tản nhiệt: Tản nhiệt thụ động (không quạt)
Ngàm gắn: 1 x 1/4”-20 hoặc 3/8” với chốt chống xoay
Giao diện điều khiển
Nút điều khiển: 4 nút chuyển nguồn + 4 nút chức năng
Đèn tín hiệu tally: Hiển thị trên màn hình Ninja & nút bấm của CAST
Cổng mở rộng: AtomXpansion Slot (kết nối Ninja/Ninja Ultra/V/V+)
Nguồn cấp
Nguồn vào: 6.2V – 16.8V
Cổng DC in: Jack DC khóa (5.5mm ngoài / 2.1mm trong)
Hỗ trợ D-Tap: Có (qua cáp D-Tap to DC-barrel, tùy chọn)
Video Input / Output
Input: 4 x HDMI 1.4b (hỗ trợ 8/10-bit, YCbCr 4:2:0 và 4:2:2)
Output (CAST): 1 x HDMI 1.4b (Program Only)
Output (qua Ninja): HDMI Program / Preview / Multiview
Hỗ trợ:
Độ phân giải: Full HD 1080p lên đến 60fps
Không hỗ trợ: 720p, PsF, SD PAL/NTSC
Âm thanh
Chất lượng: 24-bit / 48kHz (PCM)
Audio HDMI: 2 kênh
Analog In/Out: Jack 3.5mm trên Ninja
Tính năng chuyển mạch & ghi hình
Switched Program Recording: Hỗ trợ (qua Ninja)
Quad-Input Multiview: Hiển thị 4 nguồn cùng lúc
Picture-in-Picture: Tùy chọn vị trí và kích thước linh hoạt
Graphic Overlays: Hỗ trợ PNG 1920x1080 với alpha transparency
Lưu trữ đồ họa: Tối đa 8 file PNG
Media ghi hình:
Hỗ trợ: Master Caddy II / III, SSDmini
Không hỗ trợ: Master Caddy I
Định dạng: exFAT (qua Ninja)
Livestream & Giao tiếp máy tính
Stream qua USB-C (UVC): Hoạt động như webcam trong Zoom, Teams, OBS…
Tương thích: Không cần driver, chỉ cần kết nối USB