Màn hình (Display)
|
Loại tấm nền
|
IPS-Type LCD
|
Kích thước
|
5.2” / 13.2 cm
|
Độ phân giải gốc
|
1920 x 1080
|
Tỷ lệ khung hình
|
16:9
|
Cảm ứng
|
Có
|
Độ sáng tối đa
|
1000 nits / cd/m²
|
Độ sâu màu
|
8-Bit + FRC (1.07 tỷ màu)
|
Hỗ trợ HDR
|
Có
|
Mật độ điểm ảnh (PPI)
|
423 ppi
|
Dải màu
|
100% Rec.709
|
Hỗ trợ LUT
|
SDR, HDR
|
Điều khiển hình ảnh
|
Anamorphic De-Squeeze, Blue Only, False Color, Focus Peaking, Image Flip, Pixel Zoom, RGB Parade, Scaling, Screen Markers, Vectorscope, Waveform, Zebra
|
Ngõ vào / Ngõ ra (Inputs / Outputs)
|
Video I/O
|
1x HDMI 2.0 In, 1x HDMI 2.0 Out
|
Âm thanh nhúng (Embedded Audio)
|
HDMI: 2-Channel, 8-Channel
|
Audio I/O
|
1x 3.5 mm Mic/Line In, 1x 3.5 mm Headphone Out
|
Loa tích hợp
|
Không
|
Power I/O
|
1x D-Tap In
|
Khác
|
1x 2.5 mm (LANC)
|
Khe thẻ nhớ
|
1x SSDmini/SSD (Master Caddy II/III)
|
Kết nối không dây (Wireless)
|
Bluetooth
|
Không
|
Ứng dụng di động
|
Có (cần adapter, chỉ iOS)
|
Hỗ trợ định dạng (Format Support)
|
Video Format
|
HDMI (8/10-Bit 4:2:2)
|
8K Raw
|
30 fps
|
6K Raw
|
30 fps
|
5K Raw
|
30 fps
|
4K Raw
|
120/100/60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98 fps
|
DCI 4K
|
120/100/60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98 fps
|
UHD 4K
|
60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98 fps
|
1080p
|
120/100/60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98 fps
|
1080PsF
|
Có
|
1080i
|
60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98 fps
|
720p
|
60/59.94/50 fps
|
Gamma Curve
|
Rec.709
|
Hỗ trợ Timecode
|
Có
|
Ghi hình (Recording)
|
Pulldown Conversion
|
2:2, 3:2
|
Kích hoạt máy quay
|
HDMI
|
Pre-Roll Record
|
4K: 2 giây / Full HD: 8 giây
|
Định dạng mã hóa
|
ProRes 422, 422 HQ, LT, Raw, Raw HQ (10/12-Bit 4:2:2)DNxHD 36, 145, 220x, HQ, HQX, LB, SQ (10/12-Bit 4:2:2)DNxHR HQ, HQX, LQ, SQ (10/12-Bit 4:2:2)H.265 420, 422, HQ, LQ, MQ (8/10-Bit 4:2:2)
|
Độ phân giải tối đa
|
7680 x 4320
|
Track âm thanh tối đa
|
12
|
Nguồn (Power)
|
Điện áp đầu vào
|
5.8 – 7.2 VDC
|
Pin tích hợp
|
Không
|
Loại pin
|
1x L-Series
|
Công suất tiêu thụ
|
10 W (thông thường) / 22 W (tối đa)
|
Gắn kết (Mounting)
|
2x ren 3/8”-16 Female
|
Môi trường (Environmental)
|
Nhiệt độ hoạt động: 104°F / 40°C
|
Tổng quan (General)
|
Chất liệu
|
Nhôm, Polycarbonate
|
Kích thước
|
151 x 91.5 x 31.5 mm (5.9 x 3.6 x 1.2”)
|
Trọng lượng
|
360 g / 12.7 oz
|